Bước tới nội dung

substitutive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsəb.stə.ˌtuː.tɪv/

Tính từ

[sửa]

substitutive /ˈsəb.stə.ˌtuː.tɪv/

  1. Để thế, để thay thế.

Tham khảo

[sửa]