subtilize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsə.tᵊl.ˌɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

subtilize ngoại động từ /ˈsə.tᵊl.ˌɑɪz/

  1. Làm cho tinh tế, làm cho tế nhị.

Nội động từ[sửa]

subtilize nội động từ /ˈsə.tᵊl.ˌɑɪz/

  1. Trở nên tinh tế, trở nên tế nhị.

Tham khảo[sửa]