subtilize
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
subtilize ngoại động từ /ˈsə.tᵊl.ˌɑɪz/
Nội động từ[sửa]
subtilize nội động từ /ˈsə.tᵊl.ˌɑɪz/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)