Bước tới nội dung

sud-coréen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syd.kɔ.ʁe.ɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sud-coréen
/syd.kɔ.ʁe.ɛ̃/
sud-coréens
/syd.kɔ.ʁe.ɛ̃/
Giống cái sud-coréenne
/syd.kɔ.ʁe.ɛn/
sud-coréennes
/syd.kɔ.ʁe.ɛn/

sud-coréen /syd.kɔ.ʁe.ɛ̃/

  1. (Thuộc) Nam Triều Tiên.

Tham khảo

[sửa]