sud-coréen
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /syd.kɔ.ʁe.ɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sud-coréen /syd.kɔ.ʁe.ɛ̃/ |
sud-coréens /syd.kɔ.ʁe.ɛ̃/ |
Giống cái | sud-coréenne /syd.kɔ.ʁe.ɛn/ |
sud-coréennes /syd.kɔ.ʁe.ɛn/ |
sud-coréen /syd.kɔ.ʁe.ɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "sud-coréen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)