sudoriferous
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsuː.də.ˈrɪ.fə.rəs/
Tính từ
[sửa]sudoriferous /ˌsuː.də.ˈrɪ.fə.rəs/
- (Sinh vật học) Mồ hôi (tuyến).
Tham khảo
[sửa]- "sudoriferous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)