Bước tới nội dung

sudoriferous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsuː.də.ˈrɪ.fə.rəs/

Tính từ

[sửa]

sudoriferous /ˌsuː.də.ˈrɪ.fə.rəs/

  1. (Sinh vật học) Mồ hôi (tuyến).

Tham khảo

[sửa]