Bước tới nội dung

sudsy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsəd.zi/

Tính từ

[sửa]

sudsy /ˈsəd.zi/

  1. Sủi bọt.

Tham khảo

[sửa]