sueur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sueur
/sɥœʁ/
sueurs
/sɥœʁ/

sueur gc /sɥœʁ/

  1. Mồ hôi.
    Ruisselant de sueur — đầm đìa mồ hôi
    Oisifs vivant de la sueur du peuple — tụi ăn không ngồi rồi sống bằng mồ hôi của nhân dân
    arroser de ses sueurs — làm ăn vất vả
    boire la sueur de quelqu'un — bóc lột sức lao động của ai
    en sueur — đổ mồ hôi, mồ hôi mồ kê nhễ nhại
    gagner son pain à la sueur de son front — đổ mồ hôi sôi nước mắt mới có cái ăn
    sueur de sang — (y học) mồ hôi máu
    sueur froide — mồ hôi lạnh; sự sợ toát mồi hôi
    Cela me donne des sueurs froides — việc đó làm cho tôi sợ toát mồ hôi

Tham khảo[sửa]