Bước tới nội dung

sugen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc sugen
gt sugent
Số nhiều sugne
Cấp so sánh
cao

sugen

  1. Cồn cào.
    å være sugen i magen
  2. Thèm muốn, khao khát.
    å være sugen på ferie/damer

Tham khảo

[sửa]