suggestionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /syɡ.ʒɛs.tjɔ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

suggestionner ngoại động từ /syɡ.ʒɛs.tjɔ.ne/

  1. Ám thị.
    Cette image l’avait comme suggestionné à distance — hình ảnh đó như đã ám thị nó từ xa

Tham khảo[sửa]