Bước tới nội dung

suicider

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɥi.si.de/

Động từ

[sửa]

se suicider tự động từ /sɥi.si.de/

  1. Tự tử, tự sát.
    Se suicider en se pendant — treo cổ tự tử

Tham khảo

[sửa]