Bước tới nội dung

summe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å summe
Hiện tại chỉ ngôi summer
Quá khứ summa, summet
Động tính từ quá khứ summa, summet
Động tính từ hiện tại

summe

  1. Kêu vo vo, kêu xì xào.
    Det summet av stemmer i møterommet.
    Insektene summer.

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å summe
Hiện tại chỉ ngôi summer
Quá khứ summa, summet
Động tính từ quá khứ summa, summet
Động tính từ hiện tại

summe

  1. Hoàn hồn, tỉnh trí lại, bình tĩnh lại.
    Han fikk ikke summet seg til å gjøre noen ting.
    å summe seg etter en forskrekkelse

Tham khảo

[sửa]