Bước tới nội dung

summum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.mɔm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
summum
/sɔ.mɔm/
summum
/sɔ.mɔm/

summum /sɔ.mɔm/

  1. Tuyệt đỉnh.
    Le summum de la gloire — tuyệt đỉnh vinh quang

Tham khảo

[sửa]