Bước tới nội dung

sun-drenched

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsən.ˈdrɛntʃt/

Tính từ

[sửa]

sun-drenched /ˈsən.ˈdrɛntʃt/

  1. Ngập nắng, đầy nắng.

Tham khảo

[sửa]