Bước tới nội dung

sun-tanned

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsən.ˈtænd/

Tính từ

[sửa]

sun-tanned /ˈsən.ˈtænd/

  1. Bị cháy nắng; rám nắng.

Tham khảo

[sửa]