sunburned

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌbɜːnd/

Tính từ[sửa]

sunburned /.ˌbɜːnd/

  1. Bị cháy nắng.
  2. Rám nắng.

Tham khảo[sửa]