Bước tới nội dung

superadd

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈæd/

Ngoại động từ

[sửa]

superadd ngoại động từ /ˌsuː.pɜː.ˈæd/

  1. Thêm vào nhiều quá.

Tham khảo

[sửa]