superbement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sy.pɛʁ.bə.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

superbement /sy.pɛʁ.bə.mɑ̃/

  1. Lộng lẫy.
    Salon superbement décoré — phòng khách trang hoàng lộng lẫy
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) (một cách) kiêu ngạo.
    Parler superbement de soi-même — nói về mình một cách kiêu ngạo

Tham khảo[sửa]