superconducting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsuː.pɜː.kən.ˈdək.tiɳ/
Tính từ
[sửa]superconducting /ˌsuː.pɜː.kən.ˈdək.tiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "superconducting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
superconducting /ˌsuː.pɜː.kən.ˈdək.tiɳ/