superdreadnought
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]superdreadnought
- (Sử học) Tàu chiến xupeđretnot (mạnh hơn loại đretnot) ((xem) dreadnought).
Tham khảo
[sửa]- "superdreadnought", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)