Bước tới nội dung

superfétation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

superfétation gc

  1. (Sinh vật học) Sự bội thu tinh khác kỳ.
  2. Điều thừa.

Tham khảo

[sửa]