Bước tới nội dung

supernally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sʊ.ˈpɜː.nᵊl.li/

Phó từ

[sửa]

supernally /sʊ.ˈpɜː.nᵊl.li/

  1. Xem supernal

Tham khảo

[sửa]