superposé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.pɛʁ.pɔ.ze/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | superposé /sy.pɛʁ.pɔ.ze/ |
superposés /sy.pɛʁ.pɔ.ze/ |
Giống cái | superposée /sy.pɛʁ.pɔ.ze/ |
superposées /sy.pɛʁ.pɔ.ze/ |
superposé /sy.pɛʁ.pɔ.ze/
Tham khảo
[sửa]- "superposé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)