Bước tới nội dung

superpuissance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.pɛʁ.pɥi.sɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
superpuissance
/sy.pɛʁ.pɥi.sɑ̃s/
superpuissances
/sy.pɛʁ.pɥi.sɑ̃s/

superpuissance gc /sy.pɛʁ.pɥi.sɑ̃s/

  1. Siêu cường quốc.

Tham khảo

[sửa]