Bước tới nội dung

supersensory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈsɛnt.sə.ri/

Tính từ

[sửa]

supersensory /.ˈsɛnt.sə.ri/

  1. Xem supersensible

Tham khảo

[sửa]