Bước tới nội dung

supersubstantial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsuː.pɜː.səb.ˈstænt.ʃəl/

Tính từ

[sửa]

supersubstantial /ˌsuː.pɜː.səb.ˈstænt.ʃəl/

  1. Siêu thực thể.

Tham khảo

[sửa]