superviser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sy.pɛʁ.vi.ze/
Ngoại động từ[sửa]
superviser ngoại động từ /sy.pɛʁ.vi.ze/
- Giám sát.
- Superviser la rédaction d’un dictionnaire — giám sát việc soạn một cuốn từ điển
Tham khảo[sửa]
- "superviser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)