Bước tới nội dung

supinate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsuː.pə.ˌneɪt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

supinate ngoại động từ /ˈsuː.pə.ˌneɪt/

  1. Lật ngửa (bàn tay).

Tham khảo

[sửa]