Bước tới nội dung

supposé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.pɔ.ze/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực supposé
/sy.pɔ.ze/
supposés
/sy.pɔ.ze/
Giống cái supposée
/sy.pɔ.ze/
supposées
/sy.pɔ.ze/

supposé /sy.pɔ.ze/

  1. Giả.
    Un testament supposé — một chúc thư giả
  2. Giả định; ước định.
    Condition supposée — điều kiện giả định
    Le nombre suppossé de victimes — con số nạn nhân ước định

Giới từ

[sửa]

supposé

  1. Giả định, giả sử.
    Supposé la vérité des faits, il est encore difficile de l’inculper — giả sử sự việc là thật thì cũng còn khó mà buộc tội nó

Tham khảo

[sửa]