Bước tới nội dung

supputer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.py.te/

Ngoại động từ

[sửa]

supputer ngoại động từ /sy.py.te/

  1. Ước tính.
    Supputer les frais — ước tính chi phí
    supputer ses chances — ước tính thời vận

Tham khảo

[sửa]