suprasegmental
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsuː.prə.sɛɡ.ˈmɛn.tᵊl/
Tính từ
[sửa]suprasegmental /ˌsuː.prə.sɛɡ.ˈmɛn.tᵊl/
Tham khảo
[sửa]- "suprasegmental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
suprasegmental /ˌsuː.prə.sɛɡ.ˈmɛn.tᵊl/