Bước tới nội dung

suprasegmental

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsuː.prə.sɛɡ.ˈmɛn.tᵊl/

Tính từ

[sửa]

suprasegmental /ˌsuː.prə.sɛɡ.ˈmɛn.tᵊl/

  1. (Ngôn ngữ) Siêu đoạn.

Tham khảo

[sửa]