Bước tới nội dung

suractivé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.ʁak.ti.ve/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực suractivé
/sy.ʁak.ti.ve/
suractivé
/sy.ʁak.ti.ve/
Giống cái suractivée
/sy.ʁak.ti.ve/
suractivée
/sy.ʁak.ti.ve/

suractivé /sy.ʁak.ti.ve/

  1. Bội hoạt hóa.
    Sérum suractivé — huyết thanh bội hoạt hóa

Tham khảo

[sửa]