surchargé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]surchargé
- Chở quá nặng, quá tải.
- Cheval surchargé — ngựa chở quá nặng
- Voiture surchargée — xe quá tải
- Estomac surchargé — dạ đầy anh ách
- Làm quá nặng, quá nặng.
- Travail surchargé — công việc làm quá nặng
- Programme scolaire surchargé — chương trình học quá nặng
- Quá nhiều việc.
- Professeur surchargé — giáo sư quá nhiều việc
- Rườm rà.
- Décoration surchargée — trang trí rườm rà
- Lắm chữ viết đè.
- Brouillon surchargé — bản nháp lắm chữ viết đè
Tham khảo
[sửa]- "surchargé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)