surfaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /syʁ.fɛʁ/

Ngoại động từ[sửa]

surfaire ngoại động từ /syʁ.fɛʁ/

  1. Đòi giá quá cao.
    Surfaire des marchandises — đòi giá hàng quá cao
  2. Quá đề cao.
    Surfaire le talent d’un peintre — quá đề cao tài năng một họa sĩ

Tham khảo[sửa]