surgeler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /syʁ.ʒə.le/

Ngoại động từ[sửa]

surgeler ngoại động từ /syʁ.ʒə.le/

  1. Làm đông lạnh nhanh.

Tham khảo[sửa]