surhausser
Tiếng Pháp[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
surhausser ngoại động từ
- Nâng cao hơn.
- Surhausser un mur — nâng cao hơn bức tưởng
- Surhausser le prix des denrées alimentaires — nâng giá thực phẩm cao hơn
Tham khảo[sửa]
- "surhausser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)