nâng cao
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nəŋ˧˧ kaːw˧˧ | nəŋ˧˥ kaːw˧˥ | nəŋ˧˧ kaːw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nəŋ˧˥ kaːw˧˥ | nəŋ˧˥˧ kaːw˧˥˧ |
Động từ[sửa]
nâng cao
- Làm tăng thêm.
- Nâng cao nhiệt tình cách mạng.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nâng cao". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)