suri

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực suri
/sy.ʁi/
suries
/sy.ʁi/
Giống cái surie
/sy.ʁi/
suries
/sy.ʁi/

suri /sy.ʁi/

  1. Trở chua, hóa chua.

Tham khảo[sửa]