Bước tới nội dung

surnamed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɜː.ˌneɪmd/

Tính từ

[sửa]

surnamed /ˈsɜː.ˌneɪmd/

  1. Họ là.

Tham khảo

[sửa]