suroxygéné
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.ʁɔk.si.ʒe.ne/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | suroxygéné /sy.ʁɔk.si.ʒe.ne/ |
suroxygéné /sy.ʁɔk.si.ʒe.ne/ |
Giống cái | suroxygéné /sy.ʁɔk.si.ʒe.ne/ |
suroxygéné /sy.ʁɔk.si.ʒe.ne/ |
suroxygéné /sy.ʁɔk.si.ʒe.ne/
Tham khảo
[sửa]- "suroxygéné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)