Bước tới nội dung

suroxygéné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.ʁɔk.si.ʒe.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực suroxygéné
/sy.ʁɔk.si.ʒe.ne/
suroxygéné
/sy.ʁɔk.si.ʒe.ne/
Giống cái suroxygéné
/sy.ʁɔk.si.ʒe.ne/
suroxygéné
/sy.ʁɔk.si.ʒe.ne/

suroxygéné /sy.ʁɔk.si.ʒe.ne/

  1. (Hóa học) oxi quá mức.

Tham khảo

[sửa]