surre
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å surre |
Hiện tại chỉ ngôi | surrer |
Quá khứ | surra, surret |
Động tính từ quá khứ | surra, surret |
Động tính từ hiện tại | — |
surre
- Cột, buộc dây chung quanh.
- Bagasjen ble surret fast på taket.
- å surre en bandasje rundt armen
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å surre |
Hiện tại chỉ ngôi | surrer |
Quá khứ | surra, surret |
Động tính từ quá khứ | surra, surret |
Động tính từ hiện tại | — |
surre
- Kêu vo vo, vù vù.
- Det surret av stemmer.
- surrende humler
- Đi loanh quanh, chạy quanh.
- Det surret rundt i hodet på meg.
- Han surret rundt i gatene uten mål og mening.
Tham khảo[sửa]
- "surre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)