surre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å surre
Hiện tại chỉ ngôi surrer
Quá khứ surra, surret
Động tính từ quá khứ surra, surret
Động tính từ hiện tại

surre

  1. Cột, buộc dây chung quanh.
    Bagasjen ble surret fast på taket.
    å surre en bandasje rundt armen

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å surre
Hiện tại chỉ ngôi surrer
Quá khứ surra, surret
Động tính từ quá khứ surra, surret
Động tính từ hiện tại

surre

  1. Kêu vo vo, vù vù.
    Det surret av stemmer.
    surrende humler
  2. Đi loanh quanh, chạy quanh.
    Det surret rundt i hodet på meg.
    Han surret rundt i gatene uten mål og mening.

Tham khảo[sửa]