Bước tới nội dung

sursauter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syʁ.sɔ.te/

Nội động từ

[sửa]

sursauter nội động từ /syʁ.sɔ.te/

  1. Giật nẩy mình.
    Nouvelle qui fait sursauter — cái tin làm giật mình tỉnh dậy

Tham khảo

[sửa]