Bước tới nội dung

survêtement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syʁ.vɛt.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
survêtement
/syʁ.vɛt.mɑ̃/
survêtements
/syʁ.vɛt.mɑ̃/

survêtement /syʁ.vɛt.mɑ̃/

  1. (Thể dục thể thao) Quần áo giải lao (mặc khi nghỉ).

Tham khảo

[sửa]