Bước tới nội dung

survirer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

survirer nội động từ

  1. Trượt đuôi văng ra (xe ôtô ở đường quành).

Tham khảo

[sửa]