survoltage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /syʁ.vɔl.taʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
survoltage /syʁ.vɔl.taʒ/ |
survoltage /syʁ.vɔl.taʒ/ |
survoltage gđ /syʁ.vɔl.taʒ/
- (Điện học) Như surtension.
Tham khảo
[sửa]- "survoltage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)