Bước tới nội dung

survoltage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syʁ.vɔl.taʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
survoltage
/syʁ.vɔl.taʒ/
survoltage
/syʁ.vɔl.taʒ/

survoltage /syʁ.vɔl.taʒ/

  1. (Điện học) Như surtension.

Tham khảo

[sửa]