Bước tới nội dung

suspicieusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sys.pi.sjøz.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

suspicieusement /sys.pi.sjøz.mɑ̃/

  1. (Một cách) Ngờ vực.

Tham khảo

[sửa]