suspicieux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sys.pi.sjø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | suspicieux /sys.pi.sjø/ |
suspicieux /sys.pi.sjø/ |
Giống cái | suspicieuse /sys.pi.sjøz/ |
suspicieuses /sys.pi.sjøz/ |
suspicieux /sys.pi.sjø/
- Ngờ vực.
- Regard suspicieux — cái nhìn ngờ vực
Tham khảo
[sửa]- "suspicieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)