svakstrøm
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | svakstrøm | svakstrømmen |
Số nhiều | svakstrømmer | svakstrømmene |
Danh từ
[sửa]svakstrøm gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "svakstrøm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)