Bước tới nội dung

cường độ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 強度.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kɨə̤ŋ˨˩ ɗo̰ʔ˨˩kɨəŋ˧˧ ɗo̰˨˨kɨəŋ˨˩ ɗo˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kɨəŋ˧˧ ɗo˨˨kɨəŋ˧˧ ɗo̰˨˨

Danh từ

[sửa]

cường độ

  1. Độ mạnh, yếu.
    Cường độ dòng điện.
    Cường độ âm thanh.

Tham khảo

[sửa]