svartne
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å svartne |
Hiện tại chỉ ngôi | svartner |
Quá khứ | svartna, svartnet |
Động tính từ quá khứ | svartna, svartnet |
Động tính từ hiện tại | — |
svartne
- Trở nên đen, trở nên tối, đen dần, tối dần.
- Himmelen svartnet i nord.
- Det svartnet for ham. — Ông ta xây xẩm mặt mày.
Tham khảo[sửa]
- "svartne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)