Bước tới nội dung

sveiv

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít sveiv sveiva, sveiven
Số nhiều sveiver sveivene

sveiv gđc

  1. Tay quay, cán quay.
    På gamle biler brukte man sveiv for å få dem i gang.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]