Bước tới nội dung

tay quay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taj˧˧ kwaj˧˧taj˧˥ kwaj˧˥taj˧˧ waj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taj˧˥ kwaj˧˥taj˧˥˧ kwaj˧˥˧

Danh từ

[sửa]

tay quay

  1. Bộ phận của một cái máy chịu tác dụng của lực làm quay máy.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]